Trong khi thế giới đầy bất ổn, Việt Nam cần “bộ ba trụ cột” để trụ vững trước thời đại

28/06/2025 07:25

Khi các quốc gia mạnh dùng công nghệ để kiểm soát thông tin và áp đặt luật chơi, thì những quốc gia nhỏ như Việt Nam chỉ có một cách để tồn tại: đầu tư cho giáo dục thực chất, thể chế hiệu quả và hành động bằng trí tuệ. Không phải mô phỏng ai, mà là tự định hình lấy đường đi.

Trong những diễn biến căng thẳng tại Trung Đông gần đây, khi Israel thực hiện các đòn đáp trả chính xác vào hệ thống hạt nhân và hạ tầng quân sự của Iran, nhiều người có thể tranh luận về tính chính danh hay hậu quả địa chính trị. Nhưng vượt khỏi mọi diễn ngôn chính trị, một thực tế không thể phủ nhận là: một quốc gia nhỏ hơn Nghệ An, dân số chưa tới 10 triệu, lại đủ sức áp đặt luật chơi với một cường quốc Hồi giáo, giữa tâm điểm của thế giới. Sức mạnh ấy không đến từ diện tích hay dân số, mà đến từ hệ thống giáo dục, hạ tầng khoa học công nghệ và cách tổ chức nhà nước hiệu quả.

Từ Trung Đông nhìn về Việt Nam: Không thể mạnh nếu thiếu trí tuệ và thể chế

Đằng sau mỗi đòn tấn công là hàng nghìn kỹ sư, nhà toán học, chuyên gia trí tuệ nhân tạo, vật lý lượng tử, kỹ sư hàng không vũ trụ. Họ không xuất thân từ ngẫu nhiên, mà là sản phẩm của các đại học như Technion, Hebrew, Weizmann, nơi vừa đào tạo, vừa nghiên cứu, vừa gắn liền với công nghiệp quốc phòng và đổi mới công nghệ. Đó là kết quả của một chính sách dài hạn, nhất quán: đầu tư vào trí tuệ thay vì tiêu hao vào trợ cấp.

Nhìn từ Việt Nam, sự kiện ấy không để ngưỡng mộ hay mô phỏng một cách rập khuôn, mà là để thấy rõ một quy luật phát triển. Không có quốc gia nào bứt phá nếu thiếu nền giáo dục khoa học nghiêm túc và hệ sinh thái nghiên cứu và phát triển hiệu quả. Việc chúng ta bắt đầu ưu tiên các ngành khoa học tự nhiên như toán, lý, hóa, sinh, tin học, trí tuệ nhân tạo. Việc một số trường báo chí bỏ khối C, các trường đại học công lập cạnh tranh theo chuẩn quốc tế, nhà nước đầu tư mạnh cho các trung tâm đổi mới sáng tạo đều không phải là ngẫu nhiên. Đó là chuyển động chiến lược, phản ánh nhận thức rằng muốn phát triển công nghiệp, trí tuệ và nâng năng suất phải bắt đầu từ nền giáo dục thực chất.

Việt Nam phải phát triển bằng nội lực trí tuệ, khoa học công nghệ và thể chế hiệu quả.

Giáo dục không thể là nơi để cấp bằng, phân phối ghế ngồi hay mở rộng cơ hội đại học một cách đại trà. Giáo dục phải là nơi để xác lập thế hệ dẫn dắt đổi mới, gắn với nhu cầu nhân lực của thị trường và khả năng quốc gia. Tổng Bí thư Tô Lâm đã đặt câu hỏi thẳng thắn: Bộ Giáo dục có dám đưa trí tuệ nhân tạo vào ngành học không. Ông cũng nhấn mạnh: Học toán lý thuyết mà nhức đầu thì làm gì có trí tuệ nhân tạo. Đó không chỉ là lời nhắn, mà là thước đo của tư duy phát triển. Dạy để làm chủ khoa học, chứ không phải đào tạo để có bằng cấp.

Nhưng giáo dục là con đường dài hơi. Để đi được đến đó, cần một động lực kinh tế đủ mạnh để lấy ngắn nuôi dài. Đó chính là vai trò của khu vực tư nhân. Israel có hơn 140 công ty khởi nghiệp công nghệ trên mỗi triệu dân, cao nhất thế giới. Không chỉ vì họ giỏi, mà vì họ tạo ra môi trường thể chế cho tư nhân đổi mới. Ở Việt Nam, Nghị quyết 68 đã xác lập khu vực kinh tế tư nhân là động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc dân. Mục tiêu đến năm 2030 là có 2 triệu doanh nghiệp, trong đó ít nhất 20 doanh nghiệp tư nhân Việt Nam tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.

Để điều đó trở thành hiện thực, toàn bộ hệ thống phải chuyển động. Từ chính sách đến hành chính, từ văn bản đến hành động. Một trong những bước đột phá nền tảng là việc sửa đổi Hiến pháp. Lần đầu tiên trong lịch sử, Việt Nam chuyển sang mô hình chính quyền địa phương hai cấp. Khi quyền lực giữa tỉnh và huyện được phân định rạch ròi, khi bộ máy được thiết kế lại để giảm tầng nấc và tăng phục vụ, thì mới có thể biến lý tưởng chính phủ kiến tạo thành hành động cụ thể. Cán bộ không còn ngồi trên mà sẽ ngồi cùng, thậm chí ngồi ngay trong doanh nghiệp, khu công nghiệp như một mắt xích hỗ trợ thay vì một rào cản thủ tục.

Tổng Bí thư Tô Lâm tham quan tìm hiểu thực tế hoạt động tại Khu Công viên Phần mềm số 2

Song hành với đó, đầu tư cho nghiên cứu và phát triển là điều không thể trì hoãn. Việt Nam hiện mới dành khoảng 0,4 % GDP cho lĩnh vực này, trong khi Thái Lan là 1,1 %, Malaysia là 1,5 %, Hàn Quốc là 4,8 % và Israel là 4,9 % GDP mỗi năm. Đây là những quốc gia đã xác định rất rõ ràng rằng muốn có sáng tạo, phải có nền tài chính vững chắc cho khoa học.

Trong cấu trúc ấy, nông nghiệp tiếp tục là nền tảng quan trọng. Không chỉ đảm bảo an sinh mà còn giữ gìn ổn định xã hội và an ninh lương thực. Tuy nhiên, chúng ta cần nhìn nhận một cách thực tế: nếu nền kinh tế tiếp tục phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu thô, sản phẩm mùa vụ và thị trường biến động thì sẽ luôn đứng trước rủi ro. Tổng Bí thư Tô Lâm từng nói: Đừng tự hào là nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, bởi một chiếc đồng hồ có thể bằng hàng chục tấn gạo. Đó không phải là sự phủ nhận vai trò của nông nghiệp, mà là lời nhấn mạnh rằng Việt Nam cần chuyển trọng tâm từ sản lượng sang giá trị, từ nguyên liệu sang thương hiệu, từ phụ thuộc sang làm chủ chuỗi cung ứng.

Việt Nam không cần phải mô phỏng ai. Sự chuyển mình đang diễn ra không phải là nối gót, mà là một phản xạ chính trị, kinh tế và chiến lược tự nhiên khi quan sát thế giới ngày càng bất ổn, vô lý trí và bạo lực. Chúng ta không chuyển mình để mạnh lên nhằm trấn áp ai, mà là để giữ mình không bị cuốn theo vòng xoáy trấn áp của thời đại. Khi các quốc gia mạnh về công nghệ chi phối thông tin, chuỗi cung ứng và hệ thống vũ lực, thì một quốc gia nhỏ không thể sống bằng sự lạc quan, mà phải sống bằng nội lực trí tuệ, thiết kế thể chế và hành động thực chất.

Ngọc Lâm 

Đọc nhiều