TÒA ÁN CHẶN TỔNG THỐNG TRUMP: RANH GIỚI QUYỀN LỰC
Phán quyết mới đây của Tòa án Thương mại Quốc tế Mỹ, chặn đứng sắc lệnh thuế “Ngày Giải phóng” của Tổng thống Donald Trump, là một bước ngoặt pháp lý với tầm ảnh hưởng vượt xa khuôn khổ một chính sách thuế. Nó gợi mở những câu hỏi lớn hơn: Trong một nền dân chủ pháp quyền, ranh giới thực sự của quyền lực hành pháp nằm ở đâu? Và khi nào những hành động “khẩn cấp” vượt khỏi giới hạn hiến pháp?
Sắc lệnh thuế của ông Trump, được công bố đầu tháng 4, là một đòn giáng mạnh mẽ nhằm vào các quốc gia có thặng dư thương mại với Mỹ, với lý do bảo vệ nền kinh tế trong bối cảnh “nguy cơ kinh tế quốc gia”. Ông viện dẫn Đạo luật Quyền hạn Kinh tế Khẩn cấp Quốc tế (IEEPA) – một công cụ pháp lý vốn được thiết kế cho các tình huống như chiến tranh hay khủng hoảng tài chính – để đơn phương áp đặt mức thuế đồng loạt lên hàng nhập khẩu, bất chấp việc Quốc hội chưa phê chuẩn.
Tòa án, trong một động thái cứng rắn nhưng chuẩn mực, đã bác bỏ lập luận này. Hội đồng thẩm phán khẳng định rằng Hiến pháp Mỹ giao quyền điều chỉnh thương mại quốc tế cho Quốc hội, và không một sắc lệnh hành pháp nào – kể cả trong tình trạng khẩn cấp – có thể thay thế vai trò lập pháp. Đây không chỉ là một phán quyết về thuế, mà là lời khẳng định rõ ràng rằng trong một nhà nước pháp quyền, không có “ngoại lệ hiến pháp” dành cho những người đứng đầu hành pháp.
Trên thực tế, đây không phải là lần đầu tiên một Tổng thống Mỹ bị giới tư pháp ngăn chặn khi cố gắng hành xử ngoài khuôn khổ hiến pháp nhân danh “lợi ích quốc gia”. Năm 1952, Tổng thống Harry Truman bị Tòa Tối cao bác bỏ lệnh quốc hữu hóa ngành thép trong bối cảnh chiến tranh Triều Tiên – một vụ án kinh điển định hình nên khái niệm giới hạn quyền lực hành pháp tại Mỹ. Hay dưới thời Tổng thống Obama, chương trình DAPA cũng bị đình chỉ với lý do tương tự: không thể thay thế lập pháp bằng hành pháp.
Điều đáng lưu ý là, không phải mọi hành động khẩn cấp của tổng thống đều bị bác bỏ. Trong vụ Trump v. Hawaii (2017), Tòa Tối cao từng ủng hộ quyền của ông Trump khi ban hành lệnh cấm nhập cảnh với lý do an ninh quốc gia. Nhưng sự khác biệt nằm ở chỗ: nhập cư thuộc phạm vi quyền lực rộng của hành pháp, còn thương mại lại thuộc thẩm quyền hiến định của Quốc hội.
Sự kiện lần này còn cho thấy tòa án đang đóng vai trò như một chiếc van an toàn thể chế, kiên quyết can thiệp khi nhánh hành pháp vượt ranh giới. Không thể viện dẫn tình trạng khẩn cấp như một tấm giấy thông hành để tập trung quyền lực. Khi một tổng thống tuyên bố “tình trạng khẩn cấp” mà không có cơ chế kiểm soát và cân bằng, điều đó có thể dẫn đến sự xói mòn của nguyên tắc phân quyền và tạo tiền lệ nguy hiểm cho những người kế nhiệm.
Từ một góc nhìn toàn cầu, vụ việc cũng là lời nhắc nhở cho các nền dân chủ khác: khủng hoảng, dù là kinh tế hay an ninh, không phải là lý do để nới lỏng nguyên tắc pháp trị. Tòa án Mỹ đang gửi đi một tín hiệu mạnh: ngay cả những nhà lãnh đạo mạnh mẽ nhất cũng không thể hành động như thể luật pháp đứng về phía họ chỉ vì họ nói rằng đó là vì “lợi ích quốc gia”.
Đối với ông Trump, đây không đơn thuần là một trở ngại pháp lý. Đây là hồi chuông cảnh báo rằng chiến lược điều hành nước Mỹ bằng sắc lệnh, không thông qua đối thoại lập pháp, sẽ luôn đối mặt với bức tường kiểm soát thể chế – một bức tường không dễ phá vỡ, dù là với một nhân vật từng tự nhận mình “không có đối thủ trong lịch sử nước Mỹ hiện đại”.
Thu An