Những quan ngại về thị trường lao động Việt Nam và giải pháp
Theo Vietnam Briefing ngày 23/3, do những căng thẳng của cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung từ năm 2018, một số doanh nghiệp sản xuất đã chọn cách đa dạng hóa sản xuất tại Việt Nam hoặc chuyển toàn bộ cơ sở sản xuất sang Việt Nam.
Xu hướng này có thể sẽ tiếp tục tăng tốc vào năm 2022 do những quan ngại về sự phụ thuộc vào một trung tâm sản xuất duy nhất như Trung Quốc, nước vốn đang theo đuổi chiến lược “Zero-COVID”. Ngược lại, chính phủ Việt Nam đã chọn cách sống chung với đại dịch, với hơn 97% dân số được tiêm chủng đầy đủ. Sự kết hợp các yếu tố này tiếp tục đưa Việt Nam trở thành điểm đến đầu tư hấp dẫn.
Trong số những lợi thế khi chọn Việt Nam là điểm đến đầu tư, sẽ không thể không kể đến lực lượng lao động dồi dào và chi phí lao động cạnh tranh. Tuy nhiên, nhu cầu lao động ngày càng tăng hiện nay của các công ty sản xuất cũng có thể gây lo ngại cho các doanh nghiệp nước ngoài quan tâm đến việc thiết lập các trung tâm sản xuất của họ ở Việt Nam.
Thị trường lao động sau đại dịch
Trong quý 3/2021, thị trường lao động Việt Nam bị ảnh hưởng nghiêm trọng với số lượng người bị mất việc làm cũng như tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm ngày càng tăng. Theo Tổng cục Thống kê (GSO), trong số hơn 28,2 triệu người bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19, có 4,7 triệu người mất việc làm, trong khi 14,7 triệu người buộc phải tạm ngừng các hoạt động sản xuất kinh doanh. Khoảng 12 triệu người bị cắt giảm giờ làm việc, bị sa thải hoặc buộc phải làm việc theo ca luân phiên. Khoảng 18,9 triệu người khác bị giảm thu nhập.
Đặc biệt, do tác động mạnh mẽ của làn sóng dịch thứ tư vào năm 2021, đã có sự chuyển dịch lao động lớn từ thành thị về nông thôn và từ các trung tâm kinh tế lớn đến các tỉnh. Theo Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội, khoảng 1,3 triệu người lao động đã rời TP.HCM và các tỉnh trọng điểm phía Nam về quê do đại dịch xảy ra từ tháng 7-9/2021.
Nhu cầu lao động có thể sẽ tăng hơn nữa vào quý 2/2022 khi các doanh nghiệp trở lại bình thường và hoạt động với công suất cao nhất. Hãng Nike đã tuyên bố rằng các nhà máy của họ tại Việt Nam đang hoạt động hết công suất. Tình trạng thiếu hụt lao động có thể xảy ra, nhưng không đến mức nghiêm trọng. Để chủ động tuyển dụng và giữ nhân viên, các doanh nghiệp nên đưa ra các gói hỗ trợ, quyền lợi và đảm bảo môi trường làm việc an toàn.
Việc tuyển dụng dễ dàng
Thông thường, các công ty phải mất khoảng 1-2 tháng để tuyển dụng lao động phổ thông, trong khi lao động có tay nghề cao phải mất khoảng 2-3 tháng. Đối với lĩnh vực sản xuất, các vị trí như kế toán, trợ lý hành chính dễ tuyển dụng hơn, nhưng các vị trí kỹ thuật như vận hành máy tự động hóa, vận hành CNC, kỹ thuật cơ khí hoặc quản lý chất lượng có thể sẽ gặp nhiều thách thức.
Các kênh tuyển dụng lao động hiệu quả nhất là tham gia trao đổi việc làm, liên kết với các công ty nhân sự, hoặc làm việc trực tiếp với các trường dạy nghề. Doanh nghiệp sản xuất có thể xem xét ký kết thỏa thuận với các trường dạy nghề trên địa bàn để tuyển dụng sinh viên thực tập và sinh viên tốt nghiệp vào các vị trí chính thức. Các công ty có thể cung cấp học bổng hoặc trợ cấp thực tập và các chế độ phúc lợi khác như bữa ăn, nhiên liệu hoặc phương tiện đi lại để duy trì tính cạnh tranh.
Doanh thu lao động
Theo Navigos Search, một công ty nhân sự hàng đầu tại Việt Nam, có hai thời điểm trong năm mà nhân viên thường xuyên thay đổi công việc: Thứ nhất là từ cuối quý 1 đến đầu quý 2 hàng năm, đặc biệt từ tháng 4 đến tháng 5, sau khi nhân viên đã nhận được lương tháng thứ 13, thưởng KPI và dự kiến sẽ được điều chỉnh lương; Thứ hai là mùa thấp điểm từ tháng 6 đến tháng 8, giai đoạn mà các công ty giao hàng cho khách. Do đó, các doanh nghiệp mới nên tuyển dụng từ tháng 7 đến tháng 8 với các công việc bắt đầu vào tháng 10. Hơn nữa, từ tháng 6 trở đi, sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học và đây là thời điểm thích hợp để tuyển dụng lao động trẻ đang tìm kiếm việc làm.
Ngoài ra, người lao động thay đổi công việc vì nhiều lý do như quản lý công ty, quan hệ lao động, môi trường làm việc, tiền lương… Vì vậy, chính sách tiền lương và các chế độ chính sách khác là yếu tố then chốt để thu hút lao động.
Một số công ty quy mô lớn đã xây dựng các tiện ích như cơ sở thể thao trong khuôn viên, nhà trẻ và các phương tiện giải trí khác ngoài lợi ích công việc. Một số công ty khác, ngoài bảo hiểm bắt buộc của nhà nước, cũng đã cung cấp thêm bảo hiểm tai nạn tư nhân cho nhân viên của họ.
Công đoàn
Các tổ chức công đoàn ở Việt Nam được phép hoạt động, nhưng bắt buộc phải trực thuộc Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.
Theo luật pháp Việt Nam, người lao động có quyền thành lập và tham gia các nghiệp đoàn, cụ thể là Công đoàn và tham gia các hoạt động phối hợp để bảo vệ lợi ích tập thể của họ. Công đoàn không bắt buộc phải thành lập theo luật, tuy nhiên, các doanh nghiệp có từ 10 lao động trở lên được khuyến khích thành lập công đoàn, đặc biệt là các doanh nghiệp hoạt động sản xuất.
Người lao động, thông qua đại diện công đoàn, có thể thương lượng với người sử dụng lao động và tham gia các thỏa thuận thương lượng liên quan đến các điều kiện, điều khoản về việc làm và tố tụng liên quan đến các vụ án lao động, quản lý, phá sản doanh nghiệp để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của tập thể lao động và người lao động.
Trong những trường hợp nhất định, người lao động cũng có quyền đình công theo quy định của pháp luật. Trên thực tế, các công đoàn khó có thể thực hiện quyền lực của mình như đã được viết trong luật. Tại doanh nghiệp, đại diện công đoàn cũng là người lao động của công ty, do công ty thuê và do tập thể người lao động bầu ra, nhưng dưới sự giới thiệu hoặc chỉ định của Hội đồng quản trị công ty.
Thông thường, người đứng đầu công đoàn sẽ là giám đốc tài chính, giám đốc nhân sự hoặc thậm chí là tổng giám đốc. Vì vậy, công đoàn chỉ có thể bảo vệ lợi ích của người lao động trong một chừng mực nhất định. Công đoàn có thể được coi là cầu nối giữa người lao động với ban giám đốc công ty, giúp chuyển tải tâm tư, nguyện vọng của người lao động đến lãnh đạo.
Minh Tâm