Ngoại trưởng Vương Nghị: Trung Quốc chưa bao giờ định thay thế Mỹ
Việt Nam đã chào đón chuyến tàu lịch sử mang theo thứ “vàng lỏng” đang làm mưa làm gió trên các châu lục, hứa hẹn mang đến bước ngoặt quan trọng cho ngành điện và thúc đẩy phát triển kinh tế.
“Lô LNG đầu tiên trong lịch sử”
Vào ngày 18/7, Tổng công ty Khí Việt Nam (PV GAS) đã hoàn thành việc tiếp nhận gần 70.000 tấn khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) đầu tiên về kho cảng Thị Vải. Điều này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quá trình chuyển đổi sang năng lượng xanh của PV GAS, đồng thời nâng tầm Việt Nam trên bản đồ năng lượng thế giới.
Con tàu mang quốc tịch Hy Lạp đã vận chuyển gần 70.000 tấn LNG (do tập đoàn Shell cung cấp) từ cảng Bontang (Indonesia) và đổ bồn vào kho cảng LNG Thị Vải tại Bà Rịa – Vũng Tàu vào ngày 10/7, sau đó quá trình tiếp nhận và bơm khí vào các bồn chứa diễn ra trong 7 ngày.
Hãng thông tấn Sputnik (Nga) đã bình luận về sự kiện này, nhấn mạnh rằng Việt Nam “đã mua lô hàng LNG đầu tiên trong lịch sử,” đánh dấu một tiến bộ quan trọng trong ngành công nghiệp khí tại Việt Nam và ngành công nghiệp năng lượng nói chung.
Điều này trở nên đặc biệt quan trọng khi Quy hoạch Điện VIII vừa được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, nêu rõ rằng đến năm 2030, Việt Nam hướng tới có 22.400 MW điện khí LNG, chiếm 14,9% tổng nguồn điện của cả nước, với công suất sản xuất 83,5 tỷ kWh.
Trong tương lai, cơ cấu nguồn điện của Việt Nam sẽ ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo và năng lượng sạch, với mục tiêu giảm và loại bỏ hoàn toàn nhiệt điện than.
Hãng tin Nga, Sputnik, bình luận rằng “Việt Nam đang đặt cược vào LNG.”
PV GAS là đơn vị đầu tiên tại Việt Nam được công nhận có đủ điều kiện xuất-nhập khẩu LNG. Hiện tại, công ty đã hoàn thành xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ xuất nhập khẩu và kinh doanh LNG, bao gồm kho chứa LNG giai đoạn 1 với sức chứa 180.000m3, công suất sản xuất 1 triệu tấn LNG/năm; giai đoạn 2 dự kiến sẽ nâng công suất lên 3 triệu tấn LNG/năm.
“Cơn sốt vàng” và cơ hội cho Việt Nam
Dựa vào Sputnik, có thể nói rằng LNG đóng vai trò là nguồn “nhiên liệu cầu nối” trong quá trình Việt Nam chuyển đổi từ năng lượng hóa thạch sang các nguồn năng lượng sạch.
Theo các dự báo, trong những năm tới, nguồn cung khí nội địa tại Việt Nam sẽ giảm, và các mỏ khí mới chưa đủ để bù đắp lượng khí thiếu hụt. Do đó, việc nhập khẩu LNG để bổ sung và đáp ứng nhu cầu trong nước là xu thế không thể tránh.
Sputnik cũng nhận định rằng LNG là lựa chọn hợp lý cho Việt Nam để đối mặt với các thách thức trong tương lai. Ví dụ, điện từ thủy điện gần như đã không còn dư địa phát triển, các cam kết quốc tế khiến việc mở rộng nhiệt điện than sau năm 2030 trở nên không khả thi. Trong khi đó, chiến lược điện hạt nhân vẫn chưa có kế hoạch cụ thể và lĩnh vực điện khí hydro và amoniac còn đối mặt với nhiều khó khăn khi thương mại hóa.
Theo CNBC, tại châu Âu, trước cam kết từ bỏ hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch của Nga vào năm 2027, nhiều quốc gia trong khu vực đã tập trung mạnh mẽ vào các dự án LNG, gây ra một “cơn sốt” đáng kể. Số lượng các dự án LNG triển khai tại châu Âu có thể vượt xa nhu cầu thực tế của các quốc gia trong tương lai.
Tại Mỹ, như được đề cập trên tờ El Pais, sức hút của LNG được coi như một “cơn sốt vàng” hiện đại, đang gây sự rung chuyển trong ngành năng lượng tại Port Arthur – một trong những khu vực quan trọng của năng lượng Mỹ.
Trong khi đó, tại châu Á, nhu cầu năng lượng tăng nhanh đang thúc đẩy nhiều quốc gia lựa chọn LNG. Mặc dù đang “gây sốt” ở châu Âu, tương lai của LNG được dự đoán nằm ở châu Á, với xu hướng sử dụng LNG lan tỏa trong khu vực này.
LNG đang được coi là nguồn nhiên liệu hóa thạch “sạch nhất” hiện nay, vì quá trình đốt cháy khí tự nhiên không tạo ra muội than, bụi hoặc khói. Đáng chú ý, điện khí LNG có ít khả năng gặp tình trạng gián đoạn và không phụ thuộc vào thiên nhiên như điện mặt trời hay điện gió.
Các chuyên gia cho rằng, với sự linh hoạt trong việc sử dụng và giá cả cạnh tranh, cùng với lượng phát thải nhà kính thấp, LNG sẽ không thể tránh khỏi vai trò dẫn đầu trong việc cân bằng hệ thống điện ở Việt Nam trong quá trình chuyển đổi hoàn toàn sang năng lượng tái tạo.
Theo báo cáo “Đặt kỳ vọng thực tế vào các dự án nhiệt điện khí LNG Việt Nam” của Viện Kinh tế Năng lượng và Phân tích Tài chính (IEEFA), năm 2020, Việt Nam đã chứng kiến một “làn sóng” các nhà đầu tư nước ngoài quan tâm đến lĩnh vực điện khí. Quy mô của các dự án đề xuất cũng như số lượng và đa dạng của các nhà đầu tư đã đạt mức “chưa từng có tiền lệ trong ngành điện Việt Nam”.
Nhờ nhập khẩu LNG, Việt Nam không chỉ đáp ứng nhu cầu năng lượng quốc gia mà còn đạt được lợi ích kinh tế đáng kể. Thông qua các thỏa thuận thương mại, Việt Nam có thể mua LNG với giá cạnh tranh từ các nhà cung cấp trên thị trường quốc tế, từ đó giảm chi phí năng lượng và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành công nghiệp và nền kinh tế.
Việc tàu chở LNG đầu tiên cập bến cũng mở ra cơ hội phát triển quan hệ hợp tác và đối tác giữa Việt Nam với các quốc gia hàng đầu trong sản xuất LNG trên thế giới. Điều này cũng tạo cơ hội mở rộng quan hệ quốc tế và hợp tác trong lĩnh vực năng lượng cho Việt Nam.
Đối với cam kết chuyển đổi năng lượng và giảm phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, việc sử dụng LNG cũng giúp Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu này. Dự kiến, các dự án điện khí LNG sẽ đóng vai trò quan trọng trong cung cấp điện cho nước và hỗ trợ chuyển đổi sang nguồn năng lượng sạch, đồng thời giảm lượng khí thải ra môi trường.
Tuệ Ngô