“Đặt quá nhiều trứng vào một giỏ”, EU khó lòng tách rời Trung Quốc
Theo tờ Financial Times, nhập khẩu từ Trung Quốc vào Liên minh Châu Âu (EU), bao gồm cả công nghệ nhạy cảm và các khoáng sản quan trọng, đã tăng trong những năm gần đây, bất chấp những nỗ lực của các chính trị gia EU để giảm thiểu rủi ro trong bối cảnh quan hệ với Bắc Kinh đang trở nên căng thẳng.
“Đặt nhiều trứng vào một giỏ”
Mặc dù Brussels đã xác định Trung Quốc là “đối thủ cạnh tranh có hệ thống” từ năm 2019 sau sự leo thang của căng thẳng thương mại giữa hai siêu cường kinh tế, dữ liệu từ Eurostat cho thấy giá trị hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc vào châu Âu đã gần gấp đôi từ năm 2018 đến 2022. Cụ thể, trong nửa đầu năm nay, Trung Quốc tiếp tục là nguồn cung cấp hàng hóa lớn nhất cho EU.
Phân tích của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) cho thấy nhập khẩu các sản phẩm như điện thoại, máy tính và máy móc vào châu Âu đang tăng mạnh trong giai đoạn này, mặc dù các quan chức EU vẫn bày tỏ lo ngại rằng Trung Quốc có thể sử dụng công nghệ này để thu thập thông tin bí mật. Trung Quốc cũng đang là nguồn cung cấp quan trọng đất hiếm và các nguyên liệu thô cho EU.
Giáo sư John Blaxland, chuyên về nghiên cứu tình báo và an ninh quốc tế tại Đại học Quốc gia Úc, cho biết: “Trung Quốc đã rất thành công trong việc thuyết phục các nền kinh tế công nghiệp lớn để đặt quá nhiều quả trứng vào giỏ Trung Quốc. Thực sự khó để hoàn toàn thoát khỏi tình thế khó khăn này.”
Vấn đề Trung Quốc đã gây sự quan tâm từ phía Brussels. Ủy viên thương mại EU, Valdis Dombrovskis, chia sẻ với Financial Times trong cuộc phỏng vấn được công bố ngày 7/8 rằng sự chênh lệch “đáng ngạc nhiên” giữa EU và Trung Quốc đã đánh dấu hệ quả của việc Bắc Kinh mở cửa thị trường.
Ông Dombrovskis nói: “Mối quan hệ thương mại giữa Trung Quốc và EU hiện đang mất cân bằng. Sự cởi mở từ phía Trung Quốc không tương xứng với sự cởi mở từ phía EU.”
Tuy nhiên, quan chức EU ngày càng thừa nhận rằng việc cắt đứt quan hệ với một nền kinh tế chiếm 14% xuất khẩu hàng hóa toàn cầu là một thách thức khó khăn.
Chủ tịch Ủy ban châu Âu (EC) Ursula von der Leyen trong năm nay đã thừa nhận rằng khối này không thể hoàn toàn “tách rời” khỏi giao dịch với Bắc Kinh. Thay vào đó, khối sẽ “giảm thiểu rủi ro” cho nền kinh tế của mình bằng cách sản xuất tự đủ những hàng hóa được xem là quan trọng cho an ninh quốc gia trong EU.
Theo thông tin từ Financial Times, cuộc họp thượng đỉnh của các lãnh đạo EU tháng trước đã kết luận rằng Brussels và Bắc Kinh sẽ vẫn “duy trì là đối tác kinh tế và thương mại quan trọng”, mặc dù khối này đang giảm “sự phụ thuộc và lỗ hổng quan trọng”. Tuyên bố cũng nhấn mạnh EU không có ý định “hướng nội”.
Giáo sư Blaxland nói: “Việc tách rời là không khả thi, trừ khi có chiến tranh.”
“Vòng kim cô” của Mỹ
Tuy nhiên, số liệu từ OECD cho thấy Mỹ đã đạt được tiến bộ đáng kể hơn trong việc giảm sự phụ thuộc vào đối thủ kinh tế chính của họ.
Năm 2018, khi ông Donald Trump đang là Tổng thống Mỹ, mức thuế 25% được áp dụng đối với hàng nhập khẩu trị giá 34 tỷ USD từ Trung Quốc. Tới năm 2022, dữ liệu từ Bộ Thương mại Mỹ cho thấy tỷ lệ hàng nhập khẩu từ Trung Quốc đã giảm từ 21% xuống còn 16%.
Dữ liệu từ Cục điều tra dân số Mỹ cho thấy, mặc dù Tổng thống Joe Biden có thái độ cởi mở hơn so với người tiền nhiệm, nhưng việc gỡ bỏ các rào cản thương mại và sự sụt giảm thương mại với Trung Quốc vẫn tiếp tục trong năm nay.
Tuy vậy, mối quan hệ giữa các doanh nghiệp Mỹ và Trung Quốc có thể được hiểu sâu hơn so với những gì dữ liệu chính thức thể hiện. Các đối tác kinh doanh Trung Quốc, trước khi áp dụng thuế quan, đã chuyển một phần hoạt động sản xuất của họ đến các địa điểm khác ở châu Á để tuân thủ các quy định.
Chad Bown, một nhà nghiên cứu tại Viện nghiên cứu Kinh tế Quốc tế Peterson có trụ sở tại Washington DC (Mỹ), đã cho biết: “Dữ liệu chỉ cho thấy sự thay đổi trong địa điểm cuối cùng cho việc lắp ráp trước khi sản phẩm đến Mỹ. Có thể những công ty trước đây đã thực hiện giai đoạn lắp ráp cuối cùng tại Trung Quốc hiện nay đã chuyển sang thực hiện tại các nước như Việt Nam, Campuchia, Bangladesh hoặc Thái Lan.”
Một số chuyên gia phân tích cho rằng, Liên minh châu Âu (EU) đã lấp đầy khoảng trống mà Mỹ đã tạo ra, sau khi Bắc Kinh áp đặt thuế quan đối với các nước châu Âu để đáp trả cuộc chiến thương mại mà Mỹ đã khởi đầu.
Mối đe doạ lớn
Theo báo Financial Times, doanh số bán hàng của các nhà sản xuất ô tô châu Âu tới Trung Quốc đã tăng mạnh sau khi các công ty Mỹ ngừng hoạt động tại thị trường này. Chỉ trong năm qua, mối quan hệ này có giá trị lên tới 24 tỷ euro.
Sự thách thức lớn nhất đối với ngành kinh doanh này có thể không xuất phát từ cuộc chiến thương mại, mà là do sự nổi lên mạnh mẽ của các nhà sản xuất ô tô Trung Quốc, một lĩnh vực đang phát triển thành công và chiếm lĩnh thị phần của các nhà sản xuất châu Âu cả trong và ngoài lãnh thổ châu Âu.
Theo Allianz, một công ty dịch vụ tài chính có trụ sở tại Munich, Đức, dự kiến doanh số bán ô tô do Trung Quốc sản xuất tại châu Âu có thể đạt 1,5 triệu chiếc vào năm 2030, tương đương với 13,5% tổng sản lượng của Liên minh châu Âu (EU) vào năm 2022.
Pháp đã phản ứng bằng cách áp dụng một luật mới, yêu cầu chỉ trả tiền trợ cấp cho các xe điện mới dựa trên lượng khí thải được thải ra bởi các nhà sản xuất. Biện pháp này sẽ có tác động tới các nhà sản xuất ô tô Trung Quốc, vốn chủ yếu sử dụng năng lượng điện được sản xuất từ than.
Chịu ảnh hưởng từ sự cố cung cấp năng lượng từ Nga, kinh tế lớn nhất của Liên minh châu Âu, Đức, đã gặp khó khăn và trở thành “người bị ảnh hưởng nhiều nhất”. Trước tình hình này, Đức – quốc gia nổi tiếng với ngành công nghiệp ô tô mạnh mẽ – đã tiến hành công bố chiến lược “giảm thiểu rủi ro” vào tháng trước. Bộ trưởng Ngoại giao Annalena Baerbock đã khẳng định rằng các công ty cần giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc hoặc “chấp nhận mức độ rủi ro tài chính cao hơn”.
Tuệ Ngô