Báo Nga: Việt Nam ở đâu trong chiến lược Trung Quốc +1?
Trang Sputnik của Nga vừa có bài viết trích dẫn công bố báo cáo mới nhất với tiêu đề “Sự dịch chuyển mạnh mẽ của chuỗi cung ứng – cận cảnh chi phí kinh doanh ở châu Á”, qua đó nói về vị thế cũng như chiến lược của Việt Nam trong cuộc đua để trở thành cứ điểm sản xuất tiềm năng nhất, phù hợp với chiến lược “Trung Quốc+1”.
Theo đó, Việt Nam được đánh giá là điểm đến phù hợp cho các doanh nghiệp điện tử không đòi hỏi công nghệ quá cao trong dây chuyền sản xuất, hoặc lao động tay nghề cao với chi phí vận hành bình quân thấp.
Trang Sputnik trích dẫn nội dung báo cáo, cho thấy bức tranh toàn cảnh về chi phí nhân công lao động, một trong những yếu tố quyết định đến làn sóng chuyển dịch sản xuất trên toàn cầu hiện nay cũng như những đánh giá khách quan về thế mạnh và hạn chế của Việt Nam trong cuộc đua cạnh tranh trở thành “miền đất hứa” của các gã khổng lồ thế giới.
Theo Sputnik, để các “đại bàng” – những tập đoàn đa quốc gia hàng đầu thế giới lựa chọn Việt Nam hay Ấn Độ làm “cứ điểm thay thế” bên ngoài Trung Quốc theo chiến lược Trung Quốc + 1, có rất nhiều yếu tố cần được tính đến, trong đó bao gồm cả điểm năng lực cạnh tranh quốc gia hay chi phí vận hành trung bình ở các nước châu Á.
Báo cáo của TMX cung cấp thông tin chuyên sâu về chi phí kinh doanh trung bình ở châu Á và khả năng cạnh tranh trong cuộc đua để trở thành địa điểm sản xuất tiềm năng nhất của 9 quốc gia bao gồm Việt Nam, Campuchia, Ấn Độ, Indonesia, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thái Lan (bên ngoài Trung Quốc).
TMX cho rằng, cân đối giữa nhu cầu của doanh nghiệp với môi trường hoạt động là chìa khóa trong việc kiểm soát chi phí kinh doanh ở châu Á. Báo cáo chỉ rõ, để đưa ra được quyết định xây dựng một cơ sở sản xuất mới ở địa điểm nào tại thị trường nước ngoài, điều then chốt là các doanh nghiệp phải hiểu được mình đang ở giai đoạn nào của chuỗi giá trị sản xuất.
Theo chuyên gia Megan Benger, Giám đốc về Chuỗi cung ứng tại TMX, đồng thời cũng là đồng tác giả của báo cáo, cho biết những kết quả nghiên cứu đã làm nổi bật hơn tính đa dạng của các thị trường ở châu Á.
“Mỗi thị trường mang lại những lợi thế và hạn chế khác nhau nên các doanh nghiệp phải thận trọng cân nhắc kỹ lưỡng các lựa chọn của mình trước khi đặt cơ sở tại một địa điểm nhất định”, bà Megan Benger bày tỏ.
Mặc dù hiện nay có rất nhiều thông tin trực tuyến về các thị trường khác nhau ở châu Á, nhưng những thông tin này đôi khi có thể mâu thuẫn hoặc bị lỗi thời. Do đó, các doanh nghiệp cần tận dụng kinh nghiệm và kiến thức cập nhật từ các đối tác sở tại để có thể xác định hướng đi tốt nhất.
Bên cạnh chi phí hoạt động trực tiếp, các doanh nghiệp cũng phải xem xét các yếu tố định tính như môi trường kinh doanh để có cái nhìn rõ ràng hơn về thị trường mà họ đang tìm kiếm để thiết lập hoặc mở rộng.
Theo Sputnik, để đánh giá khả năng Việt Nam hay bất kỳ một quốc gia nào khác có thể cạnh tranh trở thành cứ điểm tiềm năng – trung tâm sản xuất mới của thế giới bên ngoài Trung Quốc, điểm năng lực cạnh tranh quốc gia là một yếu tố quan trọng.
Theo nghiên cứu của các chuyên gia TMX, bên cạnh chi phí hoạt động trực tiếp, doanh nghiệp cũng cần phải xem xét các yếu tố định tính để có một cái nhìn đầy đủ về các quốc gia nhằm đưa ra lựa chọn tối ưu nhất.
Do đó, các quốc gia cũng được đánh giá dựa trên điểm năng lực cạnh tranh được tính toán từ bốn chỉ số chính.
1.Môi trường kinh doanh: Đo lường mức độ dễ dàng kinh doanh và mức độ tăng trưởng kinh tế bình quân
2.Hiệu suất nhân tài: Quy mô lực lượng lao động và khả năng cạnh tranh của nhân lực lao động
3.Hiệu suất hậu cần: Đo lường năng lực hậu cần, hiệu quả hải quan, tính kịp thời và kết nối vận chuyển
4.Sẵn sàng cho quá trình số hóa: Đánh giá năng lực sản xuất và sự sẵn sàng cho chuyển đổi kỹ thuật số
Khi đặt lên bàn cân so sánh với 8 quốc gia khác như Singapore, Thái Lan, Philippines, Indonesia, Malaysia, Myanmar, Ấn Độ, Campuchia, thì Việt Nam được coi là điểm đến phù hợp cho các doanh nghiệp trong các lĩnh vực như điện tử không đòi hỏi công nghệ quá cao trong sản xuất hoặc lao động có tay nghề cao với chi phí vận hành bình quân thấp nhất trong khu vực, chỉ cao hơn Campuchia và Myanmar.
Tổng chi phí vận hành trung bình của Việt Nam dao động từ 79.280 USD đến 209.087 USD mỗi tháng.
Cần lưu ý rằng, trong ba giai đoạn của chuỗi giá trị sản xuất gồm có: dây chuyền lắp ráp cơ bản, đang phát triển chuỗi cung ứng và tự động hóa sớm thì Việt Nam được xếp vào giao điểm của hai giai đoạn đầu tiên cùng với Indonesia và Philippines.
Theo Sputnik, căn cứ vào dữ liệu mà TMX công bố, các nước trong giai đoạn đầu (dây chuyền lắp ráp cơ bản) gồm Campuchia, Myanmar là các địa điểm phù hợp để đặt nền móng cơ sở sản xuất, tương ứng với những doanh nghiệp trong các lĩnh vực không đòi hỏi công nghệ cao điển hình như dệt may.
Báo cáo của TMX cũng cho thấy, Việt Nam đứng thứ 5 về số điểm cạnh tranh so với các quốc gia khác xét về các lĩnh vực môi trường kinh doanh, nhân tài, hậu cần và số hóa. Xếp hạng chung, Việt Nam đứng sau Singapore, Malaysia, Ấn Độ và Thái Lan.
Liên quan đến chi phí nhân công lao động (vốn chiếm trung bình tới 55% tổng chi phí của các quốc gia), Việt Nam được xếp hạng là thị trường có giá cả hợp lý đứng thứ tư sau Campuchia, Myanmar và Philippines với tổng chi phí nhân công trung bình là 108.196 USD mỗi tháng. Đây là một trong những yếu tố đặc biệt quan trọng để các nhà đầu tư nước ngoài nhắm đến Việt Nam – quốc gia trên 97 triệu dân, với tỷ lệ dân số trẻ cao, chi phí nhân công rẻ.
Đánh giá về chi phí thuê kho, yếu tố chiếm chi phí lớn thứ hai trong tổng chi phí của các quốc gia, Việt Nam được xếp hạng là thị trường có giá cả hợp lý thứ tư với giá thuê trung bình là 5 USD/m2/tháng, xếp sau Thái Lan, Myanmar và Campuchia. Láng giềng của Việt Nam- Campuchia là rẻ nhất chỉ với 2,54 USD/m2/tháng.
Về chi phí hậu cần, Việt Nam được xếp vào nhóm thị trường có “tiềm năng cao”, nghĩa là quốc gia có chi phí hậu cần tương đối cao hơn nhưng có khả năng mở rộng hoạt động hậu cần tốt.
Theo các chuyên gia của TMX, để xác định khía cạnh này, các quốc gia được đánh giá thông qua hai yếu tố chi phí vận chuyển quốc tế mỗi tháng của hậu cần và số điểm hiệu quả hoạt động hậu cần của quốc gia đó.
Về tiện ích và viễn thông (chiếm khoảng 16% tổng chi phí ở hầu hết các quốc gia), Việt Nam được xếp hạng là quốc gia có chi phí điện thoại hợp lý nhất trong khi Campuchia có chi phí cao nhất.
Theo Sputnik, báo cáo của TMX sẽ là cơ sở quan trọng không chỉ cho giới nhà đầu tư mà đối với cả cơ quan quản lý, các nhà điều hành chính sách.
Bảo Trâm (Theo Sputnik)