BÀI HỌC TỪ VAI TRÒ TRUNG GIAN CỦA MỸ TRONG XUNG ĐỘT ẤN ĐỘ-PAKISTAN

Ái Linh 13/05/2025 10:28

Sự kiện ngày 7-10/5 vừa qua đã phơi bày một thực tế chiến lược quan trọng: không phải sức mạnh quân sự hay vũ khí hạt nhân, mà chính khả năng tạo lập con đường thoái lui mới là yếu tố quyết định trong quản lý khủng hoảng quốc tế hiện đại. Sự can thiệp của Mỹ trong cuộc xung đột Ấn Độ-Pakistan không chỉ ngăn chặn một cuộc đối đầu hạt nhân tiềm tàng, mà còn là một nghiên cứu điển hình về cách thức vận hành quyền lực thông minh trong kỷ nguyên đa cực.

Tổng thống Donald Trump

Tại sao hai cường quốc hạt nhân sẵn sàng tiến đến bờ vực nhưng lại nhanh chóng chấp nhận lệnh ngừng bắn chỉ sau 4 ngày xung đột? Câu trả lời nằm ở cấu trúc can thiệp chiến lược của Hoa Kỳ- một mô hình đáng được phân tích kỹ lưỡng.

PHẪU THUẬT KIẾN TRÚC CAN THIỆP CHIẾN LƯỢC CỦA HOA KỲ

Điểm đáng chú ý đầu tiên là Mỹ không vội vã can thiệp ngay từ những giờ đầu xung đột. Mỹ đã chờ đợi có tính toán, cho phép New Delhi và Islamabad “giải tỏa” áp lực quân sự, đồng thời thu thập thông tin tình báo để đánh giá chính xác mức độ nghiêm trọng của tình hình.

Sự kiện mấu chốt xảy ra vào ngày 9/5 khi các cơ quan tình báo Mỹ chuyển về Washington thông tin “đáng báo động” – rất có thể liên quan đến khả năng sử dụng vũ khí hạt nhân của một trong hai bên. Đây là điểm chuyển biến khiến Phó Tổng thống Vance, Ngoại trưởng Rubio và Chánh văn phòng Nhà Trắng Wiles quyết định tăng cường nỗ lực hòa giải.

Cấu trúc can thiệp của Washington được thiết kế theo mô hình phân tầng chiến lược:

Tầng 1: Đối thoại cấp cao chính trị-chiến lược (Phó Tổng thống Vance – Thủ tướng Modi)

Tầng 2: Đối thoại cấp cao quân sự-chính trị (Ngoại trưởng Rubio – Tướng Munir/Ngoại trưởng Dar/Ngoại trưởng Jaishankar)

Tầng 3: Đối thoại cấp kỹ thuật quân sự (DGMO Pakistan – DGMO Ấn Độ)

Mô hình này cho phép Mỹ tạo ra một cơ chế đàm phán song song, vừa tác động đến các nhà lãnh đạo chính trị, vừa tạo điều kiện cho các cơ quan quân sự kỹ thuật thiết lập kênh liên lạc trực tiếp.

Yếu tố quyết định thành công nằm ở khả năng Mỹ đã xây dựng một “lối thoát không mất mặt” cho cả hai bên. Như nhà nghiên cứu Husain Haqqani đã nhận xét: “Ấn Độ và Pakistan đều cần một lệnh ngừng bắn, nhưng không bên nào muốn mở lời trước vì tự tôn quốc gia và cái tôi của các lãnh đạo”. Mỹ đã khéo léo vận dụng cơ chế “trung gian trung tính” – tác nhân có thể chuyển tải thông điệp mà không làm tổn hại đến vị thế của bất kỳ bên nào. Cách tiếp cận này cho phép cả New Delhi và Islamabad có thể rút lui từ bờ vực chiến tranh mà không bị coi là “nhượng bộ” hoặc “yếu thế”.

Mảnh vỡ từ một máy bay của Không quân Ấn Độ rơi tại Wuyan Pampore, Kashmir ngày 7/5 (Ảnh: AFP).

Mỹ đã tạo ra một “tính cấp bách chiến lược” thông qua cảnh báo về khả năng leo thang nghiêm trọng vào cuối tuần, kèm theo thông điệp rằng “thế giới không ủng hộ” cuộc xung đột giữa hai cường quốc hạt nhân. Điều này đã tạo ra khung thời gian cụ thể để đạt được thỏa thuận, đồng thời gây áp lực ngoại giao vừa đủ để thúc đẩy hai bên đàm phán.

BÀI HỌC CHIẾN LƯỢC CHO VIỆT NAM VÀ KHU VỰC

Cuộc khủng hoảng Ấn Độ-Pakistan tái khẳng định vai trò không thể thay thế của các cường quốc lớn trong quản lý xung đột khu vực. Trong bối cảnh Đông Nam Á và Biển Đông ngày càng trở thành điểm nóng cạnh tranh chiến lược, việc thiết lập và duy trì các kênh liên lạc đa phương với các cường quốc lớn là yếu tố then chốt cho an ninh khu vực.

Mô hình “ngoại giao con thoi” của Mỹ trong cuộc khủng hoảng này mang lại bài học quý báu về cách thức xây dựng các cơ chế đàm phán linh hoạt. Đối với Việt Nam, việc phát triển khả năng đóng vai trò trung gian trong các xung đột khu vực có thể là một hướng đi chiến lược, tăng cường vị thế của Việt Nam trong cấu trúc an ninh khu vực.

Không thể phủ nhận động lực của Mỹ trong can thiệp vào cuộc khủng hoảng này là đa chiều. Một mặt, Washington không muốn thấy hai đối tác quan trọng tại khu vực Ấn Độ-Thái Bình Dương rơi vào xung đột toàn diện. Mặt khác, thành công trong vai trò trung gian hòa giải tăng cường hình ảnh và ảnh hưởng toàn cầu của Mỹ trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược với Trung Quốc.

Sự can thiệp của Mỹ trong cuộc khủng hoảng Ấn Độ-Pakistan cho thấy ngoại giao đa cực đang trở thành xu hướng chủ đạo trong quản lý khủng hoảng quốc tế. Trong môi trường này, các quốc gia vừa và nhỏ cần xây dựng chiến lược linh hoạt, khả năng tương tác với nhiều cường quốc đồng thời, đồng thời bảo vệ lợi ích và nguyên tắc cốt lõi của mình.

BÀI HỌC CHIẾN LƯỢC CHO CÁC QUỐC GIA VỪA VÀ NHỎ

Cuộc khủng hoảng Ấn Độ-Pakistan và vai trò trung gian của Mỹ đã chứng minh rằng trong thế giới đa cực hiện đại, sức mạnh ngoại giao không chỉ nằm ở khả năng gây ảnh hưởng mà còn ở nghệ thuật tạo lập các cơ chế đối thoại và con đường thoái lui. Các quốc gia vừa và nhỏ cần xây dựng chiến lược phù hợp, phát triển khả năng tương tác với nhiều trung tâm quyền lực, đồng thời duy trì vị thế độc lập và tự chủ.

Cuộc khủng hoảng này cũng nhấn mạnh một thực tế chiến lược then chốt: trong kỷ nguyên hạt nhân, chiến thắng quân sự không còn là mục tiêu tối thượng; thay vào đó, khả năng kiểm soát leo thang và đảm bảo lối thoát cho các bên xung đột mới là yếu tố quyết định thành công trong quản lý khủng hoảng quốc tế.

Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược Mỹ-Trung ngày càng gay gắt, những bài học từ cuộc khủng hoảng Ấn Độ-Pakistan cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để vận dụng vào xây dựng các cơ chế quản lý khủng hoảng hiệu quả cho khu vực Đông Nam Á và Biển Đông, đảm bảo các cuộc xung đột tiềm tàng không vượt quá tầm kiểm soát và đe dọa ổn định khu vực.

Ái Linh 

Đọc nhiều